Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪs.ˌmɑɪ.ər/

Danh từ

sửa

pismire /ˈpɪs.ˌmɑɪ.ər/

  1. (Động vật học) Con kiến.

Tham khảo

sửa