Tiếng Tagalog

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha física < tiếng Latinh Tân thời physica (vật lý học) < tiếng Hy Lạp cổ φυσικός (phusikós, tự nhiên).

Cách phát âm

sửa
  • (Tagalog tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ˈpisika/ [ˌpiː.sɪˈxa]
  • Vần: -isika
  • Tách âm tiết: pi‧si‧ka

Danh từ

sửa

písiká (chính tả Baybayin ᜉᜒᜐᜒᜃ)

  1. Vật lý học.