pisika
Tiếng Tagalog
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha física < tiếng Latinh Tân thời physica (“vật lý học”) < tiếng Hy Lạp cổ φυσικός (phusikós, “tự nhiên”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửapísiká (chính tả Baybayin ᜉᜒᜐᜒᜃ)
Được vay mượn từ tiếng Tây Ban Nha física < tiếng Latinh Tân thời physica (“vật lý học”) < tiếng Hy Lạp cổ φυσικός (phusikós, “tự nhiên”).
písiká (chính tả Baybayin ᜉᜒᜐᜒᜃ)