Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pi.si.kɔl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực piscicole
/pi.si.kɔl/
piscicoles
/pi.si.kɔl/
Giống cái piscicole
/pi.si.kɔl/
piscicoles
/pi.si.kɔl/

piscicole /pi.si.kɔl/

  1. Xem pisciculture
    établissement piscicole — cơ sở nuôi cá

Tham khảo

sửa