piscicole
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.si.kɔl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piscicole /pi.si.kɔl/ |
piscicoles /pi.si.kɔl/ |
Giống cái | piscicole /pi.si.kɔl/ |
piscicoles /pi.si.kɔl/ |
piscicole /pi.si.kɔl/
- Xem pisciculture
- établissement piscicole — cơ sở nuôi cá
Tham khảo
sửa- "piscicole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)