Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pipito
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Siraya
1.1
Từ nguyên
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Siraya
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ
*pa-pitu
.
Số từ
sửa
pipito
bảy
.
Tham khảo
sửa
GS. Shigeru Tsuchida, Đại học Tokyo, Nhật Bản/Viện Ngôn ngữ học, Academia Sinica, Đài Bắc, Đài Loan, 1991.