Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.pət/

Danh từ

sửa

pipit /ˈpɪ.pət/

  1. (Động vật học) Chim sẻ đồng.

Tham khảo

sửa