pipette
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapipette
- Pipet (dùng trong thí nghiệm hoá học).
Tham khảo
sửa- "pipette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.pɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pipette /pi.pɛt/ |
pipettes /pi.pɛt/ |
pipette gc /pi.pɛt/
- (Hoá học) Pipet.
Tham khảo
sửa- "pipette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)