pipesett
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pipesett | pipesettet |
Số nhiều | pipesett | pipesetta, pipesettene |
pipesett gđ
- Bộ chìa khóa ống (để vặn ốc).
Tham khảo sửa
- "pipesett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)