Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.ˌneɪt.li/

Phó từ

sửa

pinnately /ˈpɪ.ˌneɪt.li/

  1. Xem pinnate

Tham khảo

sửa