Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪŋ.kɪʃ.nəs/

Danh từ

sửa

pinkishness /ˈpɪŋ.kɪʃ.nəs/

  1. Xem pinkish

Tham khảo

sửa