pinceur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛ̃.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pinceur /pɛ̃.sœʁ/ |
pinceur /pɛ̃.sœʁ/ |
pinceur gđ /pɛ̃.sœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pinceur /pɛ̃.sœʁ/ |
pinceur /pɛ̃.sœʁ/ |
Giống cái | pinceur /pɛ̃.sœʁ/ |
pinceur /pɛ̃.sœʁ/ |
pinceur /pɛ̃.sœʁ/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (hay) cấu véo.
Tham khảo
sửa- "pinceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)