pince-nez
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
pince-nez
- Kính cặp mũi (không gọng).
Tham khảo sửa
- "pince-nez", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pɛ̃s.ne/
Danh từ sửa
pince-nez gđ kđ /pɛ̃s.ne/
Tham khảo sửa
- "pince-nez", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)