Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ˈmɛn.ˌtoʊ/

Danh từ

sửa

pimento /pə.ˈmɛn.ˌtoʊ/

  1. Ớt Gia-mai-ca.
  2. Cây ớt Gia-mai-ca.

Tham khảo

sửa