piezoelectric
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ˌeɪ.ˌzoʊ.ə.ˈlɛk.trɪk/
Tính từ
sửapiezoelectric /pi.ˌeɪ.ˌzoʊ.ə.ˈlɛk.trɪk/
- Áp điện.
- piezoelectric constant — hằng số áp điện
Tham khảo
sửa- "piezoelectric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)