pieusement
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /pjøz.mɑ̃/
Phó từ sửa
pieusement /pjøz.mɑ̃/
- (Một cách) Sùng đạo.
- (Một cách) Thành kính.
- Garder pieusement le souvenir de sa mère — thành kính giữ kỷ niệm về mẹ
Tham khảo sửa
- "pieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)