Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

pieusement /pjøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Sùng đạo.
  2. (Một cách) Thành kính.
    Garder pieusement le souvenir de sa mère — thành kính giữ kỷ niệm về mẹ

Tham khảo

sửa