Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
picrique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pi.kʁik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
picrique
/pi.kʁik/
picrique
/pi.kʁik/
Giống cái
picrique
/pi.kʁik/
picrique
/pi.kʁik/
picrique
/pi.kʁik/
(
Acide picrique
) (hóa học)
axit
picric
.
Tham khảo
sửa
"
picrique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)