piaffant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pja.fɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | piaffant /pja.fɑ̃/ |
piaffants /pja.fɑ̃/ |
Giống cái | piaffante /pja.fɑ̃t/ |
piaffantes /pja.fɑ̃t/ |
piaffant /pja.fɑ̃/
- Giậm chân (ngựa).
- Piaffant d’impatience — giậm chân sốt ruột
Tham khảo
sửa- "piaffant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)