Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
piétaille
/pje.taj/
piétaille
/pje.taj/

piétaille gc /pje.taj/

  1. (Đùa cợt, hài hước) Bộ binh.
  2. (Đùa cợt, hài hước) Nhân viên quèn.

Tham khảo sửa