Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pje.ʒœʁ/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít piégeur
/pje.ʒœʁ/
piégeuses
/pje.ʒøz/
Số nhiều piégeur
/pje.ʒœʁ/
piégeuses
/pje.ʒøz/

piégeur /pje.ʒœʁ/

  1. Người đánh bẫy.

Tham khảo

sửa