Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

physiologically /ˌfɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl.li/

  1. Xem physiological

Tham khảo

sửa