Tiếng Anh

sửa
 
physicist

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.zə.sɪst/

Danh từ

sửa

physicist /ˈfɪ.zə.sɪst/

  1. Nhà vật lý học.
  2. Nhà duy vật.

Tham khảo

sửa