phylogenetically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfɑɪ.loʊ.dʒə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaphylogenetically /ˌfɑɪ.loʊ.dʒə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/
- Xem phylogenetic
Tham khảo
sửa- "phylogenetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phylogenetically /ˌfɑɪ.loʊ.dʒə.ˈnɛ.tɪ.kəl.li/