Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛ.nɪk/

Tính từ

sửa

phrenic /ˈfrɛ.nɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) cơ hoành.

Tham khảo

sửa