Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fʁe.a.tik/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực phréatique
/fʁe.a.tik/
phréatiques
/fʁe.a.tik/
Giống cái phréatique
/fʁe.a.tik/
phréatiques
/fʁe.a.tik/

phréatique /fʁe.a.tik/

  1. (Thuộc) Giếng.
    Nappe phréatique — (địa lý, địa chất) lớp nước giếng

Tham khảo sửa