photonique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.tɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | photonique /fɔ.tɔ.nik/ |
photonique /fɔ.tɔ.nik/ |
Giống cái | photonique /fɔ.tɔ.nik/ |
photonique /fɔ.tɔ.nik/ |
photonique /fɔ.tɔ.nik/
- Xem photon
Tham khảo
sửa- "photonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)