photometrically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfoʊ.tə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaphotometrically /ˌfoʊ.tə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/
- Xem photometry
Tham khảo
sửa- "photometrically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
photometrically /ˌfoʊ.tə.ˈmɛ.trɪ.kəl.li/