Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːz.ˌdʒin/

Danh từ

sửa

phosgene /ˈfɑːz.ˌdʒin/

  1. (Hoá học) Photgen.

Tham khảo

sửa