phonographically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfoʊ.nə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
Phó từ
sửaphonographically /ˌfoʊ.nə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/
- Xem phonograph
Tham khảo
sửa- "phonographically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phonographically /ˌfoʊ.nə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/