Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfoʊ.nə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

phonographically /ˌfoʊ.nə.ˈɡræ.fɪ.kəl.li/

  1. Xem phonograph

Tham khảo

sửa