Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phonique
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɔ.nik/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
phonique
/fɔ.nik/
phoniques
/fɔ.nik/
Giống cái
phonique
/fɔ.nik/
phoniques
/fɔ.nik/
phonique
/fɔ.nik/
(
Thuộc
)
Thanh âm
; (thuộc)
ngữ âm
.
Système
phonique
d’une langue
— hệ ngữ âm của một ngôn ngữ
Tham khảo
sửa
"
phonique
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)