phonatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.na.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phonatoire /fɔ.na.twaʁ/ |
phonatoire /fɔ.na.twaʁ/ |
Giống cái | phonatoire /fɔ.na.twaʁ/ |
phonatoire /fɔ.na.twaʁ/ |
phonatoire /fɔ.na.twaʁ/
Tham khảo
sửa- "phonatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)