philippin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.li.pɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | philippin /fi.li.pɛ̃/ |
philippins /fi.li.pɛ̃/ |
Giống cái | philippine /fi.li.pin/ |
philippines /fi.li.pin/ |
philippin /fi.li.pɛ̃/
- (Thuộc) Phi-líp-pin.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | philippin /fi.li.pɛ̃/ |
philippins /fi.li.pɛ̃/ |
Số nhiều | philippin /fi.li.pɛ̃/ |
philippins /fi.li.pɛ̃/ |
philippin /fi.li.pɛ̃/
Tham khảo
sửa- "philippin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)