Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ pharmacokinetics.

Tính từ

sửa

pharmacokinetic (so sánh hơn more pharmacokinetic, so sánh nhất most pharmacokinetic)

  1. (Thuộc) Dược động học.

Tham khảo

sửa