Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pharmacognosie
/faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/
pharmacognosie
/faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/

pharmacognosie gc /faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/

  1. Dược liệu học.

Tham khảo

sửa