pharmacognosie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pharmacognosie /faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/ |
pharmacognosie /faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/ |
pharmacognosie gc /faʁ.ma.kɔɡ.nɔ.zi/
Tham khảo
sửa- "pharmacognosie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)