Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /faʁ.ma.sø.tik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực pharmaceutique
/faʁ.ma.sø.tik/
pharmaceutiques
/faʁ.ma.sø.tik/
Giống cái pharmaceutique
/faʁ.ma.sø.tik/
pharmaceutiques
/faʁ.ma.sø.tik/

pharmaceutique /faʁ.ma.sø.tik/

  1. Xem pharmacie
    Formules pharmaceutiques — công thức dược học
    Produit pharmaceutique — dược phẩm

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pharmaceutique
/faʁ.ma.sø.tik/
pharmaceutiques
/faʁ.ma.sø.tik/

pharmaceutique gc /faʁ.ma.sø.tik/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dược .

Tham khảo

sửa