Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɑːr.mə.ˈsuː.tɪ.kəl/

Tính từ

sửa

pharmaceutical /ˌfɑːr.mə.ˈsuː.tɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Dược khoa.
    pharmaceutical products — dược phẩm

Tham khảo

sửa