Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈseɪ.ə.kəl.li/

Phó từ

sửa

pharisaically /.ˈseɪ.ə.kəl.li/

  1. Xem pharisaic

Tham khảo

sửa