Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.lɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

phallically /ˈfæ.lɪ.kəl.li/

  1. Xem phallic

Tham khảo

sửa