Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.ɡə.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

phagocyte /ˈfæ.ɡə.ˌsɑɪt/

  1. (Sinh vật học) Thực bào.

Tham khảo

sửa