Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔt˨˩ ɗa̤ːj˨˩fə̰k˨˨ ɗaːj˧˧fək˨˩˨ ɗaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fət˨˨ ɗaːj˧˧fə̰t˨˨ ɗaːj˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

phật đài

  1. Bàn thờ Phật.
    Nén hương đến trước.
    Phật đài (Truyện Kiều)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa