phật đài
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰ʔt˨˩ ɗa̤ːj˨˩ | fə̰k˨˨ ɗaːj˧˧ | fək˨˩˨ ɗaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fət˨˨ ɗaːj˧˧ | fə̰t˨˨ ɗaːj˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaphật đài
- Bàn thờ Phật.
- Nén hương đến trước.
- Phật đài (Truyện Kiều)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phật đài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)