phúc trạch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fuk˧˥ ʨa̰ʔjk˨˩ | fṵk˩˧ tʂa̰t˨˨ | fuk˧˥ tʂat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fuk˩˩ tʂajk˨˨ | fuk˩˩ tʂa̰jk˨˨ | fṵk˩˧ tʂa̰jk˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Xem thêm
sửa- Như phúc âm
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phúc trạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)