Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát phiền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
fiə̤n
˨˩
fa̰ːk
˩˧
fiəŋ
˧˧
faːk
˧˥
fiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
fiən
˧˧
fa̰ːt
˩˧
fiən
˧˧
Định nghĩa
sửa
phát phiền
Lâm
vào
cảnh
buồn rầu
.
Đồng nghĩa
sửa
phát sầu
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phát phiền
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)