Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛ.jɔtl/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
peyotl
/pɛ.jɔtl/
peyotl
/pɛ.jɔtl/

peyotl /pɛ.jɔtl/

  1. (Thực vật học) Cây trứng rồng.

Tham khảo sửa