Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.trəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

petrol /ˈpɛ.trəl/

  1. Dầu xăng.

Tham khảo

sửa