petit-maître
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ti.mɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
petit-maître /pə.ti.mɛtʁ/ |
petit-maître /pə.ti.mɛtʁ/ |
petit-maître gđ /pə.ti.mɛtʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Công tử bột.
Tham khảo
sửa- "petit-maître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)