Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pə.ti.lɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
petit-lait
/pə.ti.lɛ/
petit-lait
/pə.ti.lɛ/

petit-lait /pə.ti.lɛ/

  1. Nước sữa.

Tham khảo

sửa