pest
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛst/
Danh từ
sửapest /ˈpɛst/
- người làm hại, vật làm hại.
- garden pests — sâu chuột làm hại vườn
- (Nghĩa bóng) Tai hoạ.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) , (như) pestilence.
Tham khảo
sửa- "pest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)