Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pɛʁ.vɛʁ.sə.mɑ̃/

Phó từ sửa

perversement /pɛʁ.vɛʁ.sə.mɑ̃/

  1. (Văn học) (một cách) tai ác.

Tham khảo sửa