Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.tyʁ.be/

Ngoại động từ

sửa

perturber ngoại động từ /pɛʁ.tyʁ.be/

  1. Làm rối loạn.
    Perturber l’ordre public — làm rối loạn trật tự công cộng

Tham khảo

sửa