Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pertinences

  1. Dạng số nhiều của pertinence.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

pertinences gc

  1. Dạng số nhiều của pertinence.