pertinences
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapertinences
- Dạng số nhiều của pertinence.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /pɛʁ.ti.nɑ̃s/
- Từ đồng âm: pertinence
Danh từ
sửapertinences gc
- Dạng số nhiều của pertinence.
pertinences
pertinences gc