Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.tə.ˈneɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

pertinaciousness /ˌpɜː.tə.ˈneɪ.ʃəs.nəs/

  1. Xem pertinacious

Tham khảo

sửa