perspicaciousness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.spə.ˈkeɪ.ʃəs.nəs/
Danh từ
sửaperspicaciousness /ˌpɜː.spə.ˈkeɪ.ʃəs.nəs/
- Xem perspicacious
Tham khảo
sửa- "perspicaciousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
perspicaciousness /ˌpɜː.spə.ˈkeɪ.ʃəs.nəs/